1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ racemization

racemization

Hóa học - Vật liệu
  • sự raxemic hóa
Y học
  • sự triệt quang hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận