Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ raceme
raceme
/rə"si:m/
Danh từ
thực vật học
chùm
hoa
Y học
chùm
hoa
syn racemate
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Hoa
Y học
Thảo luận
Thảo luận