1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ racecourse

racecourse

/"reiskɔ:s/ (racetrack) /rə"si:m/
Danh từ
  • trường đua ngựa
Xây dựng
  • tường đua ngựa
  • vòng đua ngựa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận