1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ race condition

race condition

Toán - Tin
  • điều kiện tranh đấu
Điện lạnh
  • điều kiện tranh đua (ở ống đếm điều khiển)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận