1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rabble

rabble

/"ræbl/
Danh từ
  • đám người lộn xộn; đám đông
  • (the rabble) lớp người thấp hèn, tiện dân
  • choòng cời lò, móc cời lò
  • gậy khuấy (khuấy kim loại nấu chảy)
Động từ
  • cời (lò) bằng móc
  • khuấy (kim loại nấu chảy) bằng gậy
Kỹ thuật
  • mái chèo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận