1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rabbity

rabbity

/"ræbiti/
Tính từ
  • có nhiều thỏ
  • có mùi thỏ
  • nhát như thỏ, nhút nhát
Kinh tế
  • có mùi thỏ
  • có nhiều thỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận