Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rabbinate
rabbinate
Danh từ
chức giáo sĩ pháp sư
Do Thái
; nhiệm kỳ pháp sư
Do Thái
Chủ đề liên quan
Do Thái
Thảo luận
Thảo luận