1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rabbin

rabbin

/"ræbai/ (rabbin) /"ræbin/
Danh từ
  • giáo sĩ Do thái

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận