rabbet
/"ræbit/
Danh từ
- kỹ thuật đường xoi, đường rãnh
Động từ
- bào đường xoi, bào đường rãnh
- ráp (hai tấm ván) bằng đường xoi
Kỹ thuật
- bào đường xoi
- đào hào
- đào kênh
- đào rãnh
- đường bào soi
- đường rãnh
- đường soi
- đường xoi
- gập
- gấp (mép)
- gấp mép
- ghép mộng
- hào
- khe
- khe mộng
- khe nứt
- nếp gấp
- nếp uốn
- ngưỡng chặn
- nối mộng
- mối nối bằng đường xoi
- mộng
- mộng xoi
- rãnh
- rãnh xoi
- uốn nếp
- vệt khắc rãnh
- xoi rãnh
Xây dựng
- kỹ thuật đường xoi
- soi rãnh
Chủ đề liên quan
Thảo luận