1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rabbet

rabbet

/"ræbit/
Danh từ
Động từ
  • bào đường xoi, bào đường rãnh
  • ráp (hai tấm ván) bằng đường xoi
Kỹ thuật
  • bào đường xoi
  • đào hào
  • đào kênh
  • đào rãnh
  • đường bào soi
  • đường rãnh
  • đường soi
  • đường xoi
  • gập
  • gấp (mép)
  • gấp mép
  • ghép mộng
  • hào
  • khe
  • khe mộng
  • khe nứt
  • nếp gấp
  • nếp uốn
  • ngưỡng chặn
  • nối mộng
  • mối nối bằng đường xoi
  • mộng
  • mộng xoi
  • rãnh
  • rãnh xoi
  • uốn nếp
  • vệt khắc rãnh
  • xoi rãnh
Xây dựng
  • kỹ thuật đường xoi
  • soi rãnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận