1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quotient

quotient

/"kwouʃənt/
Danh từ
Kinh tế
  • số thương
  • thương số
Xây dựng
  • số thương
Điện
  • thương (số)
  • tỉ số
Y học
  • thương số
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận