1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quoted price

quoted price

Kinh tế
  • giá báo
  • giá chính thức của chứng khoán hoặc hàng
  • giá công bố
  • giá công bố (đăng thường xuyên trên mặt báo)
  • giá đã báo
  • giá yết (sở giao dịch)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận