Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quoted price
quoted price
Kinh tế
giá báo
giá chính thức của chứng khoán hoặc hàng
giá công bố
giá công bố (đăng thường xuyên trên mặt báo)
giá đã báo
giá yết (sở giao dịch)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận