1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quotative

quotative

/"kwoutətiv/
Tính từ
  • sự trích dẫn; để trích dẫn
  • thích trích dẫn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận