1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quota

quota

/"kwoutə/
Danh từ
  • phần (phải đóng góp hoặc được chia)
  • chỉ tiêu
Kinh tế
  • chỉ tiêu
  • cô-ta
  • định ngạch
  • hạn ngạch
  • phần
  • phần đóng góp
  • phần được chia
  • phần nhận lãnh
  • phối ngạch
Kỹ thuật
  • chỉ tiêu
  • định mức
  • phần
Toán - Tin
  • phần, lô, hạn ngạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận