Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quorum
quorum
/"kwɔ:rəm/
Danh từ
số đại biểu quy định (cần thiết để biểu quyết một vấn đề)
Kinh tế
số đại biểu theo quy định cần thiết
số tối thiểu cần thiết
túc số
túc số (để biểu quyết một vấn đề)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận