Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quonset hut
quonset hut
/"kwɔnsit"hʌt/
Danh từ
Anh - Mỹ
nhà tôn lắp tháo được (thường để làm trại lính)
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận