1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quonset hut

quonset hut

/"kwɔnsit"hʌt/
Danh từ
  • Anh - Mỹ nhà tôn lắp tháo được (thường để làm trại lính)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận