1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quizzical

quizzical

/"kwizikəl/
Tính từ
  • hay trêu chọc, hay chế giễu, hay chế nhạo
  • lố bịch, buồn cười, kỳ quặc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận