quizzes
Danh từ
- kỳ thi kiểm tra nói (miệng), kỳ thi vấn đáp; câu hỏi kiểm tra nói (miệng), câu hỏi thi vấn đáp
- cuộc thi đố (ở đài phát thanh, đài truyền hình)
- người hay trêu ghẹo chế nhạo
- người hay nhìn tọc mạch
- người lố bịch, người kỳ quặc
- cái dùng để chế giễu như hình nộm, tranh vẽ, lời nói
Động từ
- kiểm tra, thi (vấn đáp)
- căn vặn, quay, hỏi ai nhiều câu hỏi
- trêu chọc, chế giễu, chế nhạo
- nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch; nhìn chế giễu
- nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt
Thảo luận