1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quiz

quiz

/kwiz/
Danh từ
  • cuộc thi (ở đài phát thanh, đài truyền hình)
  • Anh - Mỹ kỳ thi kiểm tra nói (miệng), kỳ thi vấn đáp; câu hỏi kiểm tra nói (miệng), câu hỏi thi vấn đáp
  • người hay trêu ghẹo chế nhạo
  • người hay nhìn tọc mạch
  • từ hiếm người lố bịch, người kỳ quặc
  • từ hiếm cái dùng để chế giễu (như hình nộm, tranh vẽ, lời nói...)
Động từ
  • trêu chọc, chế giễu, chế nhạo
  • nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch; nhìn chế giễu
  • từ hiếm nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận