1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quixotically

quixotically

Phó từ
  • hào hiệp viển vông, như Đông-ki-sốt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận