1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quixotic

quixotic

/kwik"sɔtik/
Tính từ
  • hào hiệp viển vông, như Đông-ki-sốt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận