Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quixote
quixote
/"kwiksət/
Danh từ
người hào hiệp viển vông, chàng Đông-ki-sốt
Thảo luận
Thảo luận