1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quitter

quitter

/"kwitə/
Danh từ
  • Anh - Mỹ người bỏ việc, người trốn việc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận