Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quitrent
quitrent
Danh từ
sử học
tô nộp cho lãnh chúa (thường) cố định để miễn giao dịch
Chủ đề liên quan
Sử học
Thảo luận
Thảo luận