1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quitrent

quitrent

Danh từ
  • sử học tô nộp cho lãnh chúa (thường) cố định để miễn giao dịch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận