1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quitclaim

quitclaim

Động từ
  • từ bỏ quyền
Danh từ
  • sự từ bỏ quyền
Kinh tế
  • từ bỏ (yêu cầu) quyền lợi
  • từ bỏ quyền lợi
  • từ bỏ quyền lợi (thông qua khế ước chuyển nhượng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận