Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quisle
quisle
/"kwizl/
Nội động từ
hợp tác với kẻ xâm chiếm; phản bội
Thảo luận
Thảo luận