1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quisle

quisle

/"kwizl/
Nội động từ
  • hợp tác với kẻ xâm chiếm; phản bội

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận