Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quirt
quirt
/kwit/
Danh từ
roi da cán ngắn (để đi ngựa)
Động từ
quất bằng roi da
Thảo luận
Thảo luận