1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quirt

quirt

/kwit/
Danh từ
  • roi da cán ngắn (để đi ngựa)
Động từ
  • quất bằng roi da

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận