Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quirk
quirk
/kwə:k/
Danh từ
lời giễu cợt, lời châm biếm
lời thoái thác; mưu thoái thác, lời nói nước đôi
nét chữ uốn cong, nét chữ kiểu cách; nét vẽ kiểu cách
kiến trúc
đường xoi
Kỹ thuật
đường rãnh
đường xoi
góc lượn
hào
khe
rãnh
rãnh tròn
Chủ đề liên quan
Kiến trúc
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận