1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quirk

quirk

/kwə:k/
Danh từ
  • lời giễu cợt, lời châm biếm
  • lời thoái thác; mưu thoái thác, lời nói nước đôi
  • nét chữ uốn cong, nét chữ kiểu cách; nét vẽ kiểu cách
  • kiến trúc đường xoi
Kỹ thuật
  • đường rãnh
  • đường xoi
  • góc lượn
  • hào
  • khe
  • rãnh
  • rãnh tròn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận