1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quintuplet

quintuplet

/"kwintjuplit/
Danh từ
  • đứa trẻ sinh năm
  • bộ năm, nhóm năm
  • (số nhiều) năm đứa trẻ sinh năm
Y học
  • trẻ sinh năm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận