Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quintuplet
quintuplet
/"kwintjuplit/
Danh từ
đứa trẻ sinh năm
bộ năm, nhóm năm
(số nhiều) năm đứa trẻ sinh năm
Y học
trẻ sinh năm
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận