1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quintillion

quintillion

/kwin"tiljən/
Danh từ
  • Anh mười luỹ thừa ba mươi
  • Mỹ - Pháp mười luỹ thừa mười tám
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận