Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quintette
quintette
/kwin"tet/ (quintette) /kwin"tet/
Danh từ
bộ năm, nhóm năm
âm nhạc
bộ năm; bản nhạc cho bộ năm
Anh - Mỹ
đội bóng rổ năm người
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận