1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quintet

quintet

/kwin"tet/ (quintette) /kwin"tet/
Danh từ
  • bộ năm, nhóm năm
  • âm nhạc bộ năm; bản nhạc cho bộ năm
  • Anh - Mỹ đội bóng rổ năm người
Kỹ thuật
  • mức năm
  • vạch năm
Điện lạnh
  • bộ năm
Hóa học - Vật liệu
  • nhóm năm
Vật lý
  • nhóm năm (phổ học)
Toán - Tin
  • nhóm năm, bộ năm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận