1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quintessentially

quintessentially

Phó từ
  • phần tinh chất, phần tinh tuý, phần tinh hoa
  • nguyên tố thứ năm
  • thí dụ hoàn hảo của (một phẩm chất)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận