1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quintessence

quintessence

/kwin"tesns/
Danh từ
  • tinh chất; tinh tuý, tinh hoa
  • triết học nguyên tố thứ năm
Y học
  • tinh túy, tinh hoa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận