1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quinsy

quinsy

/"kwinzi/
Danh từ
  • y học viêm họng, viêm hạch hạnh có mủ
Y học
  • viêm mủ amidan
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận