1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quinquivalent

quinquivalent

/,kwiɳkwə"veilənt/
Tính từ
Kỹ thuật
  • hóa trị năm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận