Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quinquepartite
quinquepartite
/,kwiɳkwə"pɑ:tait/
Tính từ
chia làm năm; gồm năm bộ phận
chính trị
năm bên, tay năm
Chủ đề liên quan
Chính trị
Thảo luận
Thảo luận