1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quinquepartite

quinquepartite

/,kwiɳkwə"pɑ:tait/
Tính từ
  • chia làm năm; gồm năm bộ phận
  • chính trị năm bên, tay năm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận