Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quinquennial
quinquennial
/kwiɳ"kweniəl/
Tính từ
lâu năm năm, kéo dài năm năm
năm năm một lần
Danh từ
thời gian năm năm
Thảo luận
Thảo luận