1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quinquennial

quinquennial

/kwiɳ"kweniəl/
Tính từ
  • lâu năm năm, kéo dài năm năm
  • năm năm một lần
Danh từ
  • thời gian năm năm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận