1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quinquagesima

quinquagesima

/,kwinkwə"dʤesimə/
Danh từ
  • tôn giáo ngày chủ nhật trước tuần chay (50 ngày trước lễ Phục sinh) (cũng quinquagesima Sunday)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận