Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quinquagesima
quinquagesima
/,kwinkwə"dʤesimə/
Danh từ
tôn giáo
ngày chủ nhật trước tuần chay (50 ngày trước lễ Phục sinh) (cũng quinquagesima Sunday)
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Thảo luận
Thảo luận