1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quinquagenary

quinquagenary

/,kwiɳkwə"dʤi:nəri/
Tính từ
  • kỷ niệm năm mươi năm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận