Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quinquagenary
quinquagenary
/,kwiɳkwə"dʤi:nəri/
Tính từ
kỷ niệm năm mươi năm
Thảo luận
Thảo luận