1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quinism

quinism

/"kwinizm/
Danh từ
  • bệnh ù tai vì uống quá nhiều quinin
  • chứng ngộ độc quinin
Y học
  • nhiễm độc quinine
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận