1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quinidine

quinidine

Y học
  • loại thuốc làm chậm nhịp tim, dùng để kiểm soát nhịp tim tăng hay bất thường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận