Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quinidine
quinidine
Y học
loại thuốc làm chậm nhịp tim, dùng để kiểm soát nhịp tim tăng hay bất thường
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận