1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quingentenary

quingentenary

/"kwindʤen"ti:nəri/ (quincenterany) /,kwinsen"ti:nəri/
Tính từ
  • kỷ niệm năm trăm năm
Danh từ
  • lễ kỷ niệm năm trăm năm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận