Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quingentenary
quingentenary
/"kwindʤen"ti:nəri/ (quincenterany) /,kwinsen"ti:nəri/
Tính từ
kỷ niệm năm trăm năm
Danh từ
lễ kỷ niệm năm trăm năm
Thảo luận
Thảo luận