Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quingagesima
quingagesima
Danh từ
chủ nhật trước mùa chay (đạo thiên chúa)
Thảo luận
Thảo luận