1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quingagesima

quingagesima

Danh từ
  • chủ nhật trước mùa chay (đạo thiên chúa)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận