1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quincuncial

quincuncial

/kwin"kʌnʃəl/
Tính từ
  • sắp xếp theo hình nanh sấu (bốn ở góc, một ở giữa)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận