quilt
/kwilt/
Danh từ
- mền bông; mền đắp, chăn
Động từ
- chần, may chần (mền, chăn...)
- khâu (thư, tiền...) vào giữa hai lần áo
- thu nhập tài liệu để biên soạn sách
- tiếng lóng đánh, nện cho một trận
Kỹ thuật
- chăn bông
- chăn lông vịt
- đệm bông
- đệm cách nhiệt
- mềm bông
- mền bông
Dệt may
- chần
- khâu đột
- may chần
- may xuống
- mền chăn
Chủ đề liên quan
Thảo luận