1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quilt

quilt

/kwilt/
Danh từ
  • mền bông; mền đắp, chăn
Động từ
  • chần, may chần (mền, chăn...)
  • khâu (thư, tiền...) vào giữa hai lần áo
  • thu nhập tài liệu để biên soạn sách
  • tiếng lóng đánh, nện cho một trận
Kỹ thuật
  • chăn bông
  • chăn lông vịt
  • đệm bông
  • đệm cách nhiệt
  • mềm bông
  • mền bông
Dệt may
  • chần
  • khâu đột
  • may chần
  • may xuống
  • mền chăn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận