Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quilling
quilling
/"kwiliɳ/
Danh từ
nếp xếp hình tổ ong (ren, đăng ten...); vải xếp nếp hình tổ ong
Thảo luận
Thảo luận