1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quillet

quillet

/"kwilit/
Danh từ
  • từ cổ lý sự cùn; lời bắt bẻ sợi tóc chẻ làm tư
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận