1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quietly

quietly

/"kwiətli/
Phó từ
  • yên lặng, yên tĩnh, êm ả
  • yên ổn, thanh bình, thanh thản

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận