Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quietive
quietive
Tính từ
có tác dụng giảm đau; trấn tỉnh
Danh từ
thuốc giảm đau, thuốc trấn tỉnh
Thảo luận
Thảo luận