1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quietive

quietive

Tính từ
  • có tác dụng giảm đau; trấn tỉnh
Danh từ
  • thuốc giảm đau, thuốc trấn tỉnh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận