Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quiescent chamber
quiescent chamber
Cơ khí - Công trình
buồng lặng (không xoáy)
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận